Sê -ri Cy kim loại ép
Cat:Quả bóng phổ quát
Người mẫu KHÔNG . ...
Cấu trúc nâng cao, hiệu suất chất lượng cao, dễ sử dụng, độ tin cậy và độ bền cao.
Quả bóng Universal còn được gọi là một quả bóng truyền tải phổ quát, bóng Universal, bánh xe thép, mang mắt bò, v.v. Nó có hiệu suất của tính linh hoạt lăn và có thể di chuyển tấm công việc, hộp vật liệu và các vật thể khác rất linh hoạt, sự xuất hiện của nó làm giảm đáng kể cường độ lao động của nhân viên, phù hợp cho hệ thống truyền động tĩnh và động, như tất cả các loại bóng phổ quát cho thiết bị điện tử, phần cứng, máy móc, hóa chất, thực phẩm, rừng, mở rộng Nó được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền dẫn, hệ thống cho ăn, hệ thống xử lý, máy móc chế biến và thiết bị phụ trợ của máy móc.

Người mẫu KHÔNG . ...
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Sugges t | Tối đa . | |||
| CY-12A | CS/CS | 7 | 10 | 0.025 |
| PL/CS | 3 | 5 | 0.021 | |
| Ss/SS | 5 | 8 | 0.025 | |
| PL/SS | 3 | 5 | 0.021 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | Đang tải Dung tích | Mạng lưới Cân nặng | |
| Sugges t | Tối đa . | |||
| CY-15A | CS/CS | 10 | 15 | 0.040 |
| PL/CS | 5 | 10 | 0.030 | |
| SS/SS | 8 | 10 | 0.040 | |
| PL/SS | 5 | 10 | 0.030 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-18A | CS/CS | 20 | 25 | 0.055 |
| PL/CS | 10 | 15 | 0.040 | |
| SS/SS | 16 | 20 | 0.055 | |
| PL/SS | 10 | 15 | 0.040 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-19A | CS/CS | 20 | 25 | 0.070 |
| PL/CS | 10 | 15 | 0.035 | |
| SS/SS | 16 | 20 | 0.070 | |
| PL/SS | 10 | 15 | 0.035 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | L oading Tiện nhân y (kg) | Mạng lưới Cân t (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-25a | CS/CS | 25 | 30 | 0.125 |
| PL/CS | 12 | 18 | 0.070 | |
| SS/ S S | 15 | 20 | 0.125 | |
| PL/SS | 12 | 18 | 0.070 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-25A2 | CS/CS | 25 | 30 | 0.140 |
| PL/CS | 12 | 18 | 0.080 | |
| SS/SS | 15 | 20 | 0.140 | |
| PL/SS | 12 | 18 | 0.080 | |
| Người mẫu KHÔNG. | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-30A | CS/CS | 40 | 50 | 0.230 |
| PL/CS | 20 | 25 | 0.135 | |
| SS/SS | 30 | 40 | 0.230 | |
| PL/SS | 20 | 25 | 0.135 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg ) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-38A | CS/CS | 90 | 100 | 0.495 |
| PL/CS | 50 | 60 | 0.350 | |
| SS/SS | 65 | 85 | 0.495 | |
| PL/SS | 50 | 60 | 0.350 | |
| Người mẫu KHÔNG. | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân t (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| Cy-12b | CS/CS | 8 | 10 | 0.031 |
| PL/CS | 4 | 5 | 0.025 | |
| SS/SS | 6 | 8 | 0.031 | |
| PL/SS | 4 | 5 | 0.025 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | L oading Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân t (kg ) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-16B | CS/CS | 10 | 15 | 0.045 |
| PL/CS | 5 | 8 | 0.035 | |
| SS/SS | 8 | 10 | 0.045 | |
| PL/SS | 5 | 8 | 0.035 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | L oading Tiện nhân y (kg) | Mạng lưới Cân t (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-16B2 (MSM) | CS/CS | 10 | 15 | 0.040 |
| PL/CS | 5 | 8 | 0.035 | |
| SS/SS | 8 | 10 | 0.040 | |
| PL/SS | 5 | 8 | 0.035 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | L oading Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân t (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-16BB | CS/CS | 15 | 20 | 0.037 |
| PL/CS | 7 | 10 | 0.030 | |
| SS/SS | 10 | 15 | 0.037 | |
| PL/SS | 7 | 10 | 0.030 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-19b | CS/CS | 15 | 20 | 0.070 |
| PL/CS | 7 | 10 | 0.050 | |
| SS/SS | 10 | 15 | 0.070 | |
| PL/SS | 7 | 10 | 0.050 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | L oading Tiện nhân y (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Sugges t | Tối đa . | |||
| CY-22B | CS/CS | 20 | 25 | 0.100 |
| PL/CS | 10 | 15 | 0.050 | |
| SS/SS | 15 | 20 | 0.100 | |
| PL/SS | 10 | 15 | 0.050 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | L oading Tiện nhân y (kg ) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-25B | CS/CS | 25 | 30 | 0.140 |
| PL/CS | 12 | 18 | 0.085 | |
| SS/SS | 20 | 25 | 0.140 | |
| PL/SS | 12 | 18 | 0.085 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa. | |||
| CY-25B2 (MSM ) | CS/CS | 30 | 35 | 0.140 |
| PL/CS | 12 | 18 | 0.085 | |
| SS/SS | 25 | 30 | 0.140 | |
| PL/SS | 12 | 18 | 0.085 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | L oading Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-30B | CS/CS | 35 | 45 | 0.220 |
| PL/CS | 17 | 20 | 0.120 | |
| SS/SS | 25 | 35 | 0.220 | |
| PL/SS | 17 | 20 | 0.120 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | L oading Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-38B | CS/CS | 45 | 55 | 0.430 |
| PL/CS | 20 | 25 | 0.350 | |
| SS/SS | 30 | 40 | 0.430 | |
| PL/SS | 20 | 25 | 0.350 | |
| Người mẫu KHÔNG. | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa. | |||
| CY-8H | CS/CS | 3 | 5 | 0.006 |
| PL/CS | 1.5 | 2.5 | 0.005 | |
| SS/SS | 2. | 4 | 0.006 | |
| PL/SS | 1.5 | 2.5 | 0.005 | |
| Người mẫu KHÔNG. | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa. | |||
| CY-8HH | CS/CS | 5 | 8 | 0.011 |
| PL/CS | 3 | 4 | 0.009 | |
| SS/SS | 4 | 5 | 0.011 | |
| PL/SS | 3 | 4 | 0.009 | |
| Người mẫu KHÔNG. | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-12H | CS/CS | 10 | 15 | 0.020 |
| PL/CS | 5 | 10 | 0.015 | |
| SS/SS | 8 | 12 | 0.020 | |
| PL/SS | 5 | 10 | 0.015 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-15H | CS/CS | 15 | 25 | 0.040 |
| PL/CS | 7 | 12 | 0.035 | |
| SS/SS | 10 | 20 | 0.040 | |
| PL/SS | 7 | 10 | 0.035 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | L oading Tiện nhân y (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-22H | CS/CS | 40 | 50 | 0.120 |
| PL/CS | 20 | 25 | 0.100 | |
| SS/SS | 30 | 40 | 0.120 | |
| PL/SS | 20 | 25 | 0.100 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | L oading Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-25h | CS/CS | 50 | 60 | 0.135 |
| PL/CS | 30 | 35 | 0.100 | |
| SS/SS | 40 | 50 | 0.135 | |
| PL/SS | 30 | 35 | 0.100 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | L oading Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg ) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-30H | CS/CS | 70 | 85 | 0.225 |
| PL/CS | 35 | 40 | 0.135 | |
| SS/SS | 40 | 50 | 0.225 | |
| PL/SS | 35 | 40 | 0.135 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | L oading Tiện nhân y (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Sugges t | Tối đa . | |||
| CY-40H | CS/CS | 80 | 95 | 0.400 |
| PL/CS | 45 | 50 | 0.190 | |
| SS/SS | 50 | 60 | 0.400 | |
| PL/SS | 45 | 50 | 0.190 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân t (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-25U (Adown) | CS/CS | 15 | 20 | 0.110 |
| PL/CS | 8 | 12 | 0.055 | |
| SS/SS | 10 | 15 | 0.110 | |
| PL/SS | 8 | 12 | 0.055 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-25E | CS/CS | 20 | 25 | 0.150 |
| PL/CS | 10 | 15 | 0.090 | |
| SS/SS | 16 | 20 | 0.150 | |
| PL/SS | 10 | 15 | 0.090 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | L oading Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân t (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| Cy-25fe | CS/CS | 25 | 30 | 0.130 |
| PL/CS | 12 | 18 | 0.110 | |
| SS/SS | 15 | 20 | 0.130 | |
| PL/SS | 12 | 18 | 0.110 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | L oading Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| Cy-38fe | CS/CS | 45 | 55 | 0.300 |
| PL/CS | 20 | 25 | 0.152 | |
| SS/SS | 30 | 40 | 0.300 | |
| PL/SS | 20 | 25 | 0.152 | |
| Người mẫu KHÔNG. | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa. | |||
| CY-12T | CS/CS | 5 | 8 | 0.020 |
| PL/CS | 2.5 | 3.5 | 0.017 | |
| SS/SS | 3 | 5 | 0.020 | |
| PL/SS | 2.5 | 3.5 | 0.017 | |
| Người mẫu KHÔNG. | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-15T | CS/CS | 8 | 15 | 0.040 |
| PL/CS | 4 | 6 | 0.030 | |
| SS/SS | 5 | 8 | 0.040 | |
| PL/SS | 4 | 6 | 0.030 | |
| Người mẫu KHÔNG. | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-25T | CS/CS | 20 | 30 | 0.017 |
| PL/CS | 10 | 15 | 0.120 | |
| SS/SS | 15 | 20 | 0.170 | |
| PL/SS | 10 | 15 | 0.120 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| Cy-25ta | CS/CS | 20 | 30 | 0.180 |
| PL/CS | 10 | 15 | 0.160 | |
| SS/SS | 15 | 20 | 0.180 | |
| PL/SS | 10 | 15 | 0.160 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | L oading Tiện nhân y (kg) | Mạng lưới Cân t (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-19TB | CS/CS | 20 | 25 | 0.090 |
| PL/CS | 10 | 17 | 0.065 | |
| SS/SS | 15 | 20 | 0.090 | |
| PL/SS | 10 | 17 | 0.065 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | L oading Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-25TB | CS/CS | 25 | 35 | 0.185 |
| PL/CS | 15 | 20 | 0.150 | |
| SS/SS | 20 | 25 | 0.185 | |
| PL/SS | 15 | 20 | 0.150 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-19C | CS/CS | 20 | 30 | 0.045 |
| PL/CS | 10 | 15 | 0.025 | |
| SS/SS | 15 | 20 | 0.045 | |
| PL/SS | 10 | 15 | 0.025 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | L oading Tiện nhân y (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Sugges t | Tối đa . | |||
| CY-25C | CS/CS | 30 | 35 | 0.100 |
| PL/CS | 12 | 18 | 0.045 | |
| SS/SS | 25 | 30 | 0.100 | |
| PL/SS | 12 | 18 | 0.045 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân t (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa. | |||
| Cy-25g | CS/CS | 25 | 30 | 0.130 |
| PL/CS | 12 | 18 | 0.110 | |
| SS/SS | 20 | 25 | 0.130 | |
| PL/SS | 12 | 10 | 0.110 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-25G2 | CS/CS | 25 | 30 | 0.150 |
| PL/CS | 12 | 18 | 0.120 | |
| SS/SS | 20 | 25 | 0.150 | |
| PL/SS | 12 | 10 | 0.120 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | L oading Tiện nhân y (kg) | Mạng lưới Cân t (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-25G3 | CS/CS | 200 | 150 | 0.285 |
| PL/CS | 40 | 30 | 0.250 | |
| SS/SS | 100 | 120 | 0.285 | |
| PL/SS | 35 | 25 | 0.250 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | L oading Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| Cy-12d | CS/CS | 8 | 13 | 0.018 |
| PL/CS | 3 | 7 | 0.012 | |
| SS/SS | 5 | 9 | 0.018 | |
| PL/SS | 3 | 7 | 0.012 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | ||
| Sugges t | Tối đa . | ||||
| CY-19D | CS/CS | 15 | 20 | 0.050 | |
| PL/CS | 7 | 10 | 0.030 | ||
| SS/SS | 10 | 15 | 0.050 | ||
| PL/SS | 7 | 10 | 0.030 | ||
| Người mẫu KHÔNG. | Vật liệu l | Đang tải Tiện nhân y (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Sugges t | Tối đa . | |||
| CY-25D | CS/CS | 30 | 40 | 0.120 |
| PL/CS | 15 | 20 | 0.060 | |
| SS/SS | 20 | 30 | 0.120 | |
| PL/SS | 15 | 20 | 0.060 | |
| Người mẫu KHÔNG. | Vật liệu | L oading Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| Cy-19fl | CS/CS | 15 | 20 | 0.100 |
| PL/CS | 7 | 10 | 0.090 | |
| SS/SS | 10 | 15 | 0.100 | |
| PL/SS | 7 | 10 | 0.090 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg ) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| Cy-25fl | CS/CS | 20 | 25 | 0.120 |
| PL/CS | 10 | 17 | 0.110 | |
| SS/SS | 15 | 20 | 0.120 | |
| PL/SS | 10 | 17 | 0.110 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | L oading Tiện nhân y (kg) | Mạng lưới Cân t (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| Cy-25fLB | CS/CS | 25 | 30 | 0.130 |
| PL/CS | 12 | 15 | 0.120 | |
| SS/SS | 15 | 20 | 0.130 | |
| PL/SS | 12 | 15 | 0.120 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | L oading Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-40FL | CS/CS | 40 | 45 | 0.395 |
| PL/CS | 20 | 25 | 0.250 | |
| SS/SS | 35 | 40 | 0.395 | |
| PL/SS | 20 | 25 | 0.250 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-25F | CS/CS | 30 | 40 | 0.170 |
| PL/CS | 15 | 20 | 0.110 | |
| SS/SS | 20 | 30 | 0.170 | |
| PL/SS | 15 | 20 | 0.110 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | Đang tải Dung tích (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-25HF | CS/CS | 25 | 30 | 0.140 |
| PL/CS | 12 | 15 | 0.110 | |
| SS/SS | 20 | 25 | 0.140 | |
| PL/SS | 12 | 15 | 0.110 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu l | L oading Tiện nhân y (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-40F | CS/CS | 40 | 50 | 0.460 |
| PL/CS | 20 | 30 | 0.430 | |
| SS/SS | 30 | 40 | 0.460 | |
| PL/SS | 20 | 30 | 0.430 | |
| Người mẫu KHÔNG . | Vật liệu | L oading Tiện nhân y (kg) | Mạng lưới Cân nặng (kg) | |
| Gợi ý | Tối đa . | |||
| CY-15X | CS/CS | 15 | 20 | 0.035 |
| PL/CS | 7 | 10 | 0.020 | |
| SS/SS | 15 | 20 | 0.035 | |
| PL/SS | 7 | 10 | 0.020 | |

Người mẫu KHÔNG. ...
| Người mẫu KHÔNG. | Khả năng tải (kg) | Kích thước (mm) | Kiểu | Cân nặng (kg) | |||||||
| Vật liệu | Gợi ý | Tối đa. | |||||||||
| d | D | F | S | T | H | ||||||
| SP-8 | BS/CS | 8 | 15 | 8 | 15 | 20 | 2 | 4.3 | 11.1 | MỘT | 0.015 |
| SS/SS | 5 | 10 | |||||||||
| SP-12 | BS/CS | 30 | 35 | 12 | 18 | 23 | 2 | 7.3 | 15.5 | C | 0.030 |
| SS/SS | 20 | 25 | |||||||||
| SP-15 | BS/CS | 60 | 70 | 15.875 | 24 | 31 | 4.5 | 10 | 21 | C | 0.060 |
| SS/SS | 30 | 40 | |||||||||
| SP-19 | BS/CS | 100 | 120 | 19.05 | 30 | 37 | 4.5 | 10 | 26 | C | 0.150 |
| SS/SS | 60 | 80 | |||||||||
| SP-22 | BS/CS | 180 | 200 | 22.225 | 36 | 45 | 4 | 9.8 | 31 | C | 0.185 |
| SS/SS | 100 | 120 | |||||||||
| SP-25 | BS/CS | 200 | 220 | 25.4 | 38 | 45 | 7.2 | 14 | 31 | B | 0.190 |
| SS/SS | 130 | 150 | |||||||||
| SP-30 | BS/CS | 300 | 350 | 30.163 | 45 | 55 | 6.4 | 13.8 | 36.5 | C | 0.380 |
| SS/SS | 190 | 240 | |||||||||
| SP-38 | BS/CS | 400 | 450 | 38.1 | 55 | 65 | 9.5 | 16 | 48 | C | 0.720 |
| SS/SS | 280 | 300 | |||||||||
| SP-45 | BS/CS | 500 | 550 | 45 | 62 | 75 | 9 | 19 | 54 | C | 1.10 |
| SS/SS | 320 | 360 | |||||||||
| SP-60 | BS/CS | 1400 | 1600 | 60 | 100 | 117 | 16 | 30 | 78 | C | 3.80 |
| SS/SS | 550 | 800 | |||||||||
| SP-76 | BS/CS | 2500 | 3000 | 76 | 130 | 130 | 23 | / | 103 | D | 9.0 |
| SP-90 | BS/CS | 3500 | 4000 | 90 | 145 | 145 | 25 | / | 115 | D | 12.0 |
| SP-100 | BS/CS | 5000 | 5500 | 100 | 190 | 190 | 31 | / | 130 | D | 20.0 |
| SP-150 | BS/CS | 6500 | 7000 | 150 | 240 | 240 | 45 | / | 200 | D | 25.0 |
| Sản phẩm SP Series trong vật liệu nhựa, PLase tham khảo loạt NP tại Trang | |||||||||||

Người mẫu KHÔNG. ...
| Người mẫu KHÔNG. | Đang tải Dung tích (kg) | Kích thước (mm) | Cân nặng (kg) | |||||||||
| Vật liệu | Gợi ý | Tối đa. | ||||||||||
| d | D | F | h | T | H1 | H2 | M | |||||
| SP-8FL | BS/CS | 8 | 15 | 8 | 15 | 20 | 2 | 4.3 | 11.1 | 12 | M5/m6 | 0.020 |
| SS/SS | 5 | 10 | ||||||||||
| PL/CS | 3 | 5 | 0.018 | |||||||||
| SP-12FL | BS/CS | 30 | 35 | 12 | 18 | 23 | 2 | 7.3 | 15.5 | 16 | M8 | 0.040 |
| SS/SS | 20 | 25 | ||||||||||
| PL/CS | 15 | 20 | 0.032 | |||||||||
| SP-15FL | BS/CS | 60 | 70 | 15.875 | 24 | 31 | 4.5 | 10 | 21 | 18 | M8 | 0.085 |
| SS/SS | 30 | 40 | ||||||||||
| PL/CS | 20 | 25 | 0.080 | |||||||||
| SP-22FL | BS/CS | 180 | 200 | 22.225 | 36 | 45 | 4 | 9.8 | 31 | 22 | M10 | 0.250 |
| SS/SS | 100 | 120 | ||||||||||
| PL/CS | 50 | 65 | 0.242 | |||||||||
| SP-25FL | BS/CS | 200 | 220 | 25.4 | 38 | 45 | 7.2 | 13.8 | 31 | 25 | M12 | 0.280 |
| SS/SS | 130 | 150 | ||||||||||
| PL/CS | 70 | 90 | 0.270 | |||||||||
| SP-25FK | BS/CS | 200 | 220 | 25.4 | 44 | 50 | 7.3 | 13.1 | 35 | 20 | M12 | 0.250 |
| SS/SS | 130 | 150 | ||||||||||
| PL/CS | 70 | 90 | 0.242 | |||||||||
| SP-30FL | BS/CS | 300 | 350 | 30.163 | 45 | 55 | 6.4 | 13.8 | 36.5 | 30 | M16 | 0.410 |
| SS/SS | 190 | 240 | ||||||||||
| PL/CS | 100 | 150 | 0.390 | |||||||||
| SP-38FL | BS/CS | 400 | 450 | 38.1 | 55 | 65 | 9.5 | 16 | 48 | 30 | M16 | 0.780 |
| SS/SS | 280 | 300 | ||||||||||
| PL/CS | 150 | 200 | 0.700 | |||||||||
| SP-45FL | BS/CS | 500 | 550 | 45 | 62 | 75 | 9 | 19 | 54 | 45 | M20 | 1.150 |
| SS/SS | 320 | 360 | ||||||||||
| PL/CS | 200 | 250 | 0.985 | |||||||||
| SP-60FL | BS/CS | 1400 | 1600 | 60 | 100 | 117 | 16 | 30 | 78 | 60 | M24 | 4.000 |
| SS/SS | 550 | 800 | ||||||||||

Người mẫu KHÔNG . ...
| Người mẫu KHÔNG . | Con số | Đang tải Dung tích (kg) | Kích thước (mm) | 重量 (kg) Cân nặng | ||||||
| Vật liệu | Gợi ý | Tối đa . | ||||||||
| d | D | H1 | H2 | H | ||||||
| KSM-8 | 1001 | BS/CS | 5 | 8 | 8 | 12 | 2.3 | 8 | 10.3 | 0.006 |
| SS/SS | 3 | 5 | ||||||||
| KSM-10 | 1002 | BS/CS | 15 | 20 | 10 | 16 | 2.5 | 8.5 | 12.5 | 0.028 |
| SS/SS | 10 | 15 | ||||||||
| KSM-12 | 1003 | BS/CS | 30 | 35 | 12 | 22 | 3 | 13 | 17 | 0.035 |
| SS/SS | 20 | 25 | ||||||||
| KSM-15 | 1004 | BS/CS | 60 | 70 | 15.875 | 24 | 4.5 | 14.5 | 20 | 0.050 |
| SS/SS | 30 | 40 | ||||||||
| KSM-22 | 1005 | BS/CS | 180 | 200 | 22.2 | 36 | 6 | 23 | 31 | 0.190 |
| SS/SS | 100 | 120 | ||||||||
| KSM-25 | 1006 | BS/CS | 200 | 250 | 25.4 | 37 | 6.5 | 23 | 32 | 0.210 |
| SS/SS | 130 | 150 | ||||||||
| KSM-30 | 1007 | BS/CS | 300 | 350 | 30.16 | 44 | 8 | 27 | 38 | 0.340 |
| SS/SS | 190 | 240 | ||||||||
| KSM-38 | 1008 | BS/CS | 400 | 450 | 38.1 | 54 | 10 | 34 | 48 | 0.650 |
| SS/SS | 280 | 300 | ||||||||
| KSM-45 | 1009 | BS/CS | 500 | 550 | 45 | 62 | 10 | 41 | 54 | 0.960 |
| SS/SS | 320 | 360 | ||||||||
| KSM-60 | 1010 | BS/CS | 1400 | 1600 | 60 | 100 | 15 | 58.5 | 77.5 | 3.600 |
| SS/SS | 550 | 800 | ||||||||
| (Các vật liệu khác có sẵn): (Bóng chính): pom nylon; (shell): pom nylon | ||||||||||

Người mẫu KHÔNG . ...
| Người mẫu KHÔNG . | Con số | .Kg) Khả năng tải | Kích thước ( mm ) | Cân t (kg) | |||||||
| Vật liệu | Gợi ý | Tối đa . | |||||||||
| d | D | H1 | H | H2 | M | ||||||
| KSM-8FL | 2001 | BS/CS | 8 | 15 | 8 | 15 | 2 | 11.1 | 12 | M5 | 0.020 |
| SS/SS | 5 | 10 | |||||||||
| PL/CS | 4 | 5 | 0.018 | ||||||||
| KSM-12FL | 2002 | BS/CS | 30 | 35 | 12 | 22 | 3 | 17 | 18 | M8 | 0.035 |
| SS/SS | 20 | 25 | |||||||||
| PL/CS | 10 | 15 | 0.032 | ||||||||
| KSM-15FL | 2003 | BS/CS | 60 | 70 | 15.88 | 24 | 4.5 | 20 | 18 | M8 | 0.060 |
| SS/SS | 30 | 40 | |||||||||
| PL/CS | 15 | 20 | 0.055 | ||||||||
| KSM-22FL | 2004 | BS/CS | 180 | 200 | 22.23 | 36 | 6.0 | 31 | 22 | M10 | 0.200 |
| SS/SS | 100 | 120 | |||||||||
| PL/CS | 50 | 60 | 0.190 | ||||||||
| KSM-25FL | 2005 | BS/CS | 200 | 250 | 25.4 | 37 | 6.5 | 32 | 25 | M12 | 0.235 |
| SS/SS | 130 | 150 | |||||||||
| PL/CS | 70 | 90 | 0.220 | ||||||||
| KSM-30FL | 2006 | BS/CS | 300 | 350 | 30.16 | 44 | 8 | 38 | 30 | M16 | 0.410 |
| SS/SS | 190 | 240 | |||||||||
| PL/CS | 120 | 150 | 0.395 | ||||||||
| KSM-38FL | 2007 | BS/CS | 400 | 450 | 38.1 | 54 | 10 | 48 | 30 | M16 | 0.750 |
| SS/SS | 280 | 300 | |||||||||
| PL/CS | 150 | 170 | 0.670 | ||||||||
| KSM-45FL | 2008 | BS/CS | 500 | 550 | 45 | 62 | 10 | 54 | 45 | M20 | 1.10 |
| SS/SS | 320 | 360 | |||||||||
| PL/CS | 200 | 230 | 0.950 | ||||||||
| (Các vật liệu khác có sẵn): (Bóng chính): pom nylon; (shell): pom nylon | |||||||||||

Người mẫu KHÔNG . ...
| Người mẫu KHÔNG . | 负载能力 (kg) tải Tiện nhân y | Kích thước (mm) | Cân nặng (kg ) | ||||||||
| Vật liệu | Vỏ nhựa | Gợi ý | Tối đa . | ||||||||
| d | D | F | H | T | R | ||||||
| SPC-30 | BS/CS | Màu vàng | 250 | 300 | 30.16 | 45.1 | 50.8 | 36.5 | 13.3 | 0.8 | 0.380 |
| SPC-30 | S4/CS | Màu đỏ | 350 | 400 | 30.16 | 45.1 | 50.8 | 36.5 | 13.3 | 0.8 | 0.380 |
| SPC-30 | BS/CS | Black | 250 | 300 | 30.16 | 45.1 | 50.8 | 36.5 | 13.3 | 0.8 | 0.380 |

Người mẫu KHÔNG. ...
| Người mẫu KHÔNG. | Con số | Đang tải Dung tích (kg) | Kích thước (mm) | Cân nặng (kg) | |||||||||
| Vật liệu | Gợi ý | Tối đa . | |||||||||||
| d | D | h | H | T | F | P | K | ||||||
| IA-15 | 3001 | BS/CS | 40 | 50 | 5.875 | 30 | 4.6 | 20 | 5 | 54.6 | 48 | 3-D5 | 0.120 |
| IA-19 | 3002 | BS/CS | 100 | 120 | 19.05 | 40 | 6.5 | 26 | 5 | 67 | 55 | 3-D5,5 | 0.220 |
| IA-25 | 3003 | BS/CS | 150 | 180 | 25.4 | 45 | 8.5 | 32 | 5 | 72 | 58 | 3-D6,5 | 0.320 |
| IA-30 | 3004 | BS/CS | 200 | 250 | 30.163 | 60 | 13 | 47 | 5.6 | 94 | 80 | 3-D6,5 | 0.380 |
| IA-38 | 3005 | BS/CS | 250 | 300 | 38.1 | 60 | 13 | 47 | 5 | 95 | 80 | 4-D6.5 | 0.810 |
| IA-45 | 3006 | BS/CS | 350 | 450 | 45 | 66 | 15.5 | 54.5 | 12 | 104 | 87 | 4-D8 | 1.500 |
| IA-51 | 3007 | BS/CS | 450 | 550 | 51 | 91 | 13 | 76 | 15 | 149 | 120 | 4-D9 | 4.000 |

Người mẫu KHÔNG. ...
| Người mẫu KHÔNG. | Con số | Đang tải Dung tích .kg) | Kích thước (mm) | Cân t (kg) | |||||||||
| Vật liệu | Gợi ý | Tối đa. | |||||||||||
| d | D | h | H | K | B* t | P | c | ||||||
| TÔIS-25 | 5001 | BS/CS | 120 | 150 | 25.4 | 70 | 6 | 40 | 9 | 64*4 | 54 | 3-P6 | 0.900 |
| SS/SS | 100 | 130 | |||||||||||
| IS-38 | 5002 | BS/CS | 200 | 250 | 38.1 | 95 | 10 | 60 | 17 | 88*5 | 75 | 4 -φ8 | 2.300 |
| SS/SS | 150 | 200 | |||||||||||
| IS-51 | 5003 | BS/CS | 250 | 300 | 50.8 | 107 | 10 | 70 | 19 | 105*5 | 86 | 4 -φ10 | 4.500 |
| SS/SS | 150 | 200 | |||||||||||
| IS-76 | 5004 | BS/CS | 400 | 450 | 76 | 158 | 15 | 105 | 21 | 45*7.5 | 128 | 4 -φ12 | 10.500 |
| SS/SS | 250 | 300 | |||||||||||
| Người mẫu KHÔNG . | Con số | Đang tải Dung tích (kg) | Kích thước ( m m ) | Cân nặng (kg) | |||||||||
| Vật liệu | Gợi ý | Tối đa . | |||||||||||
| d | D | h | H | T | F | P | K | ||||||
| IS-10 | 4001 | BS/CS | 35 | 40 | 9.525 | 23 | 2 | 17 | 3.5 | 45 | 35 | 3-5 | 0.060 |
| SS/SS | 20 | 25 | |||||||||||
| I S-13 | 4002 | BS/CS | 45 | 50 | 12.7 | 23 | 3.5 | 20 | 3.5 | 50 | 40 | 3-5 | 0.090 |
| SS/SS | 30 | 35 | |||||||||||
| IS-19 | 4003 | BS/CS | 90 | 100 | 19.05 | 41 | 4 | 30 | 5 | 65 | 56 | 3-5,5 | 0.250 |
| SS/SS | 65 | 75 | |||||||||||

Người mẫu KHÔNG. ...
| Người mẫu KHÔNG. | Con số | Đang tải Dung tích .kg) | Kích thước (mm) | Cân t (kg) | |||||||||
| Vật liệu | Gợi ý | Tối đa. | |||||||||||
| d | D | h | H | K | B* t | P | c | ||||||
| TÔIS-25 | 5001 | BS/CS | 120 | 150 | 25.4 | 70 | 6 | 40 | 9 | 64*4 | 54 | 3-P6 | 0.900 |
| SS/SS | 100 | 130 | |||||||||||
| IS-38 | 5002 | BS/CS | 200 | 250 | 38.1 | 95 | 10 | 60 | 17 | 88*5 | 75 | 4 -φ8 | 2.300 |
| SS/SS | 150 | 200 | |||||||||||
| IS-51 | 5003 | BS/CS | 250 | 300 | 50.8 | 107 | 10 | 70 | 19 | 105*5 | 86 | 4 -φ10 | 4.500 |
| SS/SS | 150 | 200 | |||||||||||
| IS-76 | 5004 | BS/CS | 400 | 450 | 76 | 158 | 15 | 105 | 21 | 45*7.5 | 128 | 4 -φ12 | 10.500 |
| SS/SS | 250 | 300 | |||||||||||
| Người mẫu KHÔNG . | Con số | Đang tải Dung tích (kg) | Kích thước ( m m ) | Cân nặng (kg) | |||||||||
| Vật liệu | Gợi ý | Tối đa . | |||||||||||
| d | D | h | H | T | F | P | K | ||||||
| IS-10 | 4001 | BS/CS | 35 | 40 | 9.525 | 23 | 2 | 17 | 3.5 | 45 | 35 | 3-5 | 0.060 |
| SS/SS | 20 | 25 | |||||||||||
| I S-13 | 4002 | BS/CS | 45 | 50 | 12.7 | 23 | 3.5 | 20 | 3.5 | 50 | 40 | 3-5 | 0.090 |
| SS/SS | 30 | 35 | |||||||||||
| IS-19 | 4003 | BS/CS | 90 | 100 | 19.05 | 41 | 4 | 30 | 5 | 65 | 56 | 3-5,5 | 0.250 |
| SS/SS | 65 | 75 | |||||||||||

Người mẫu KHÔNG. ...
| Người mẫu KHÔNG. | Con số | ĐMộtng tải Dung tích .kg) | Kích thước ( mm ) | Cân nặng (kg) | |||||||||
| Vật liệu | Gợi ý | Tối đa . | |||||||||||
| d | D | H1 | H2 | H | L | P | a | ||||||
| SD-12 | 7001 | BS/CS | 15 | 20 | 12 | 24 | 3.5 | 3 | 23 | 45 | 35 | 3.6 | 0.180 |
| SD-25 | 7002 | BS/CS | 170 | 230 | 25.4 | 45 | 5.6 | 5 | 41 | 57 | 45 | 5.6 | 0.490 |
| SD-30 | 7003 | BS/CS | 250 | 300 | 30.2 | 54 | 6.5 | 6 | 49 | 68 | 54 | 6.5 | 1.200 |
| SD-38 | 7004 | BS/CS | 400 | 460 | 38.1 | 60 | 13 | 13 | 62 | 76 | 58 | 7.1 | 1.800 |
| SD-51 | 7005 | BS/CS | 650 | 750 | 51 | 100 | 14.3 | 9.6 | 98 | 127 | 102 | 11 | 5.600 |

Người mẫu KHÔNG. ...
| Người mẫu KHÔNG. | Con số | ĐMộtng tải Dung tích (kg) | Kích thước (mm) | Cân nặng (kg) | |||||||||
| Vật liệu | Gợi ý | Tối đa. | |||||||||||
| d | D | H1 | H2 | H | L | P | a | ||||||
| Anh-12 | 8001 | BS/CS | 8 | 15 | 12.7 | 24 | 3 | 17 | 24 | 45 | 35 | 4 | 0.180 |
| UK-25 | 8002 | BS/CS | 150 | 200 | 25.4 | 45 | 5.3 | 31.7 | 42 | 57 | 45 | 5.6 | 0.460 |
| UK-38 | 8003 | BS/CS | 300 | 400 | 38.1 | 60 | 12 | 37 | 62 | 76 | 58 | 7 | 2.900 |
| Vương quốc Anh-51 | 8004 | BS/CS | 450 | 550 | 51 | 102 | 14.3 | 64.7 | 98 | 127 | 102 | 11 | 5.500 |
| Vương quốc Anh-76 | 8005 | BS/CS | 600 | 700 | 76 | 135 | 15 | 95 | 125 | 170 | 135 | 16.5 | 11.50 |

Người mẫu KHÔNG. ...
| Người mẫu KHÔNG. | Con số | ĐMộtng tải Dung tích .kg) | Kích thước ( mm ) | Cân nặng (kg) | ||||||||
| Vật liệu | Gợi ý | Tối đa. | ||||||||||
| d | H1 | H2 | H | L | P | a | ||||||
| IK-19b | 9001 | BS/CS | 60 | 70 | 19.1 | 3.5 | 6 | 38 | 53 | 41 | 5.2 | 0.370 |
| IK-22B | 9002 | BS/CS | 120 | 150 | 22.2 | 4.5 | 6 | 40 | 60 | 45 | 6 | 0.750 |
| IK-25B | 9003 | BS/CS | 150 | 200 | 25.4 | 6 | 8 | 50 | 70 | 55 | 7 | 0.900 |
| IK-38b | 9004 | BS/CS | 300 | 400 | 38.1 | 9.7 | 10 | 75 | 100 | 80 | 9 | 2.600 |
| IK-51B | 9005 | BS/CS | 450 | 550 | 51 | 13 | 12 | 100 | 130 | 102 | 11 | 5.300 |
| IK-76b | 9006 | BS/CS | 650 | 750 | 76 | 16.5 | 20 | 150 | 200 | 160 | 18 | 19.600 |
Trong sản xuất, kho bãi và hậu cần hiện đại, nhu cầu vận chuyển sản phẩm an toàn, hiệu quả và chính xác đã dẫn ...
Đọc thêmTriển lãm Hậu cần Quốc tế Châu Á CEMAT 2025 đã kết thúc thành công. Trong sự kiện kéo dài bốn ngày, Vô Tích Hui...
Đọc thêmA con lăn truyền động côn đóng vai trò then chốt trong hiệu quả và độ chính xác của hệ thống băng tải, đ...
Đọc thêmTrong kỷ nguyên hậu cần và sản xuất hiện đại, nhịp tim của bất kỳ hoạt động thành công nào đều nằm ở khả năng v...
Đọc thêmTrong các ngành sản xuất và hậu cần cạnh tranh ngày nay, hiệu quả là nhịp tim của thành công. Mỗi mét vuông khô...
Đọc thêmHệ thống băng tải là xương sống của hoạt động xử lý vật liệu hiện đại. Từ nhà kho và nhà máy sản xuất đến sân b...
Đọc thêmMang nghề thủ công cho tương lai.
Số 60, Đường Bắc Zhenhu, Thị trấn Hudai, Quận Binhu , WUXI 214100, Trung Quốc
guijifeng@163.com
+86 139-2153-1116
+86-510-8558 1519/8558 1530
+86-510-8558 1520







